a b c
 | [a b c] |  | danh từ giống đực | |  | sách học vần | |  | cơ sở đầu tiên của kiến thức, khoa học, hay nghệ thuật | |  | Je vous recommande la politesse envers le client, c'est l'a b c du métier | | tôi khuyên anh nên lịch thiệp với khách hàng, đó là điều sơ đẳng trong nghề. | |  | L'a b c d'une science | | cơ sở đầu tiên của một môn khoa học. |
|
|