![](img/dict/02C013DD.png) | [abâtardir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) làm thoái hoá; làm suy vi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Abâtardir une race d'animaux |
| làm thoái hóa một giống động vật. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm tha hoá, làm mất phẩm giá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est abâtardi par les victoires |
| hắn đã bị tha hoá bởi những chiến thắng |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng nghĩa Améliorer |