|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abat-jour
![](img/dict/02C013DD.png) | [abat-jour] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chao đèn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les abat-jour sont souvent en forme de cône et sont faits de papier, d'étoffe, de verre opaque ou de porcelaine | | các bộ chao đèn thường có dạng hình chóp và được làm bằng giấy, vải, thuỷ tinh đục, hoặc gốm sứ. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái che mắt (cho khỏi chói) | | ![](img/dict/809C2811.png) | en abat-jour | | ![](img/dict/633CF640.png) | sụp xuống |
|
|
|
|