|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abattement
![](img/dict/02C013DD.png) | [abattement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem abattage | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mệt mỏi; sự ủ rũ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans un état d'abattement profond | | ở trong tâm trạng thật ủ rũ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Energie, excitation. Exaltation, joie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giảm; miễn (thuế) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un abattement de dix pour cent | | giảm thuế mười phần trăm. |
|
|
|
|