|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ablution
![](img/dict/02C013DD.png) | [ablution] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) lễ tắm gội, nghi thức rửa tay và chén thánh vào cuối thánh lễ (công giáo) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) nước và rượu rửa tay | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire ses ablutions | | ![](img/dict/633CF640.png) | tắm rửa | | ![](img/dict/809C2811.png) | ablutions intimes | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) sự rửa ráy, sự tắm rửa |
|
|
|
|