Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstrait


[abstrait]
tính từ
trừu tượng
Science abstraite
khoa học trừu tượng
Un écrivain trop abstrait
nhà văn quá trừu tượng
phản nghĩa Concret. Positif, réel
lơ đễnh
Air abstrait
vẻ lơ đễnh
nombre abstrait
(toán) số hư.
danh từ giống đực
cái trừu tượng
nghệ thuật trừu tượng, hoạ sĩ trừu tượng
Aimer abstrait
yêu thích nghệ thuật trừu tượng
dans l'abstrait
một cách trừu tượng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.