|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
abstrait
| [abstrait] | | tính từ | | | trừu tượng | | | Science abstraite | | khoa học trừu tượng | | | Un écrivain trop abstrait | | nhà văn quá trừu tượng | | phản nghĩa Concret. Positif, réel | | | lơ đễnh | | | Air abstrait | | vẻ lơ đễnh | | | nombre abstrait | | | (toán) số hư. | | danh từ giống đực | | | cái trừu tượng | | | nghệ thuật trừu tượng, hoạ sĩ trừu tượng | | | Aimer abstrait | | yêu thích nghệ thuật trừu tượng | | | dans l'abstrait | | | một cách trừu tượng |
|
|
|
|