|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
académique
![](img/dict/02C013DD.png) | [académique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) trường phái Pla-ton | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Philosophie académique | | triết học Pla-ton | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) viện hàn lâm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kinh viện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style académique | | lối văn kinh viện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trịnh trọng, nghiêm cách | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Naturel, spontané | | ![](img/dict/809C2811.png) | année académique | | ![](img/dict/633CF640.png) | năm học của đại học Pháp (từ ngày 1 tháng 10 đến ngày 30 tháng 6) | | ![](img/dict/809C2811.png) | palmes académiques | | ![](img/dict/633CF640.png) | huy chương giáo dục (Pháp) |
|
|
|
|