|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accélérateur
 | [accélérateur] |  | tính từ | |  | thúc mau, gia tốc | |  | Force accélératrice | | lực gia tốc |  | danh từ giống đực | |  | (kỹ thuật) bộ tăng tốc | |  | Appuyer sur l'accélérateur | | nhấn xuống bộ tăng tốc (để tăng tốc độ) | |  | (vật lý) máy gia tốc | |  | (hoá học) chất tăng tốc, chất thúc |
|
|
|
|