Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accélération


[accélération]
danh từ giống cái
sự tăng nhanh, sự gia tốc
Accélération des travaux de terrassement
sự tăng nhanh công trình đào đắp
(vật lý) toán gia tốc
Accélération centrifuge
gia tốc li tâm
Accélération centripète
gia tốc hướng tâm
Accélération tangentielle
gia tốc tiếp tuyến
Accélération de translation
gia tốc tịnh tiến
Accélération de la gravité
gia tốc trọng trường
Accélération uniforme
gia tốc đều
phản nghĩa Ralentissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.