|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
accessibilité
 | [accessibilité] |  | danh từ giống cái | | |  | tính có thể tới | | |  | L'accessibilité à un lieu | | | tính có thể tới một địa điểm | | |  | quyền có thể đạt tới | | |  | Accessibilité à tous les emplois | | | quyền có thể đạt tới mọi chức vụ |
|
|
|
|