|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
actionner
| [actionner] | | ngoại động từ | | | làm chuyển động, cho chạy (máy), quay | | | Le ruisseau qui actionne la noria | | dòng suối làm chảy guồng nước | | | (luật học, pháp lý) kiện | | | S'il y a des dégâts, j'actionnerai la compagnie en dommages et intérêts | | nếu có tổn hao, tôi sẽ kiện đòi công ty bồi thường thiệt hại |
|
|
|
|