|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
affabuler
![](img/dict/02C013DD.png) | [affabuler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắp xếp bố cục (của một cuốn truyện...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | J'affabulerai des intrigues | | tôi sẽ sắp xếp bố cục (của cuốn truyện) | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bịa chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un héritage ? il affabule | | một gia tài à? hắn bịa chuyện đó (hắn đang nằm mơ) |
|
|
|
|