|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
agricole
![](img/dict/02C013DD.png) | [agricole] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) nông nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La France est un pays agricole | | Pháp là một nước nông nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Produits agricoles | | nông sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Outils agricoles | | nông cụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Travaux agricoles | | công việc của nhà nông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coopérative agricole, crédit agricole | | hợp tác xã nông nghiệp, tín dụng nông nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exploitation agricole | | sự khai thác nông nghiệp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impôt agricole | | thuế nông nghiệp |
|
|
|
|