Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ajourné


[ajourné]
danh từ
thí sinh bị đình thi (cho sang khoá sau mới thi)
người được hoãn nhập ngũ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.