|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aliéner
![](img/dict/02C013DD.png) | [aliéner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyển nhượng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliéner une terre | | chuyển nhượng một khoảnh đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ, mất (một quyền lợi...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliéner sa liberté | | bỏ mất tự do | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm lánh xa, làm mất đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette action lui aliéna toutes les sympathies | | việc đó làm anh ta mất hết cảm tình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) làm rối (trí óc, tinh thần) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) tha hoá |
|
|
|
|