Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amarre


[amarre]
danh từ giống cái
dây buộc (tàu thuyền, khí cầu)
Larguer des amarrages
thả dây buộc tàu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.