|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
amplitude
![](img/dict/02C013DD.png) | [amplitude] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật; vật lí; cơ học) biên độ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amplitude des oscillations | | biên độ dao động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự rộng lớn, tầm to lớn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amplitude d'une catastrophe | | tầm to lớn của tai biến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'amplitude des problèmes mondiaux | | tầm quan trọng của những vấn đề thế giới |
|
|
|
|