Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angélique


[angélique]
tính từ
xem ange
Douceur angélique
tính hiền như bụt
Patience angélique
lòng kiên nhẫn rất mực
Sourire angélique
nụ cười đôn hậu
phản nghĩa Démoniaque, diabolique
danh từ giống cái
(thực vật học) cây bạch chỉ
thân cây bạch chỉ ngâm
Gateau décoré d'angélique
chiếc bánh ga-tô trang trí theo kiểu thân cây bạch chỉ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.