|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
angulaire
| [angulaire] | | tính từ | | | xem angle | | | Une figure angulaire | | một hình có góc | | | Accélération angulaire | | (vật lí học) gia tốc góc | | | Distance angulaire | | giác cự | | | pierre angulaire | | | (kiến trúc) đá góc móng | | | nền tảng, cơ sở |
|
|
|
|