|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animé
 | [animé] |  | tính từ | |  | sống, có hoạt động | |  | Être animé | | vật sống, sinh vật | |  | Dessin animé | | hoạt hoạ | |  | náo nhiệt | |  | Rue animée | | đường phố náo nhiệt | |  | sôi nổi | |  | Discussion animée | | cuộc thảo luận sôi nổi | |  | linh lợi, linh hoạt | |  | Physionomie animée | | vẻ mặt linh lợi |  | phản nghĩa Inanimé; froid |
|
|
|
|