|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
animal
![](img/dict/02C013DD.png) | [animal] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) động vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Règne animal | | giới động vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Espèces animales | | các loài động vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chaleur animale | | thân nhiệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | do bản năng, tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confiance animale | | lòng tin cậy tự nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Beauté animale | | sắc đẹp tự nhiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Végétal. Spirituel | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | động vật | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animaux domestiques /animaux sauvages | | gia súc/dã thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Apprivoiser /domestiquer /dompter /dresser un animal | | thuần hóa một con thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'homme et l'animal | | người và thú | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Animal raisonnable /social /supérieur /humain | | con người | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Société protectrice des animaux | | hội bảo vệ súc vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chửi rủa) đồ súc sinh, đồ thô lỗ cục cằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quel animal ! | | Đồ súc sinh! |
|
|
|
|