|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
anonyme
| [anonyme] | | tính từ | | | vô danh, khuyết danh | | | Société anonyme | | công ti vô danh, công ti nặc danh | | | Ecrit anonyme | | tác phẩm khuyết danh | | | L'auteur anonyme d'une chanson de geste | | tác giả vô danh của một anh hùng ca | | phản nghĩa Connu; signé; personnalisé | | | giấu tên; nặc danh | | | Lettre anonyme | | thư nặc danh | | | Un coup de téléphone anonyme | | cú điện thoại nặc danh | | phản nghĩa Nominatif | | | không có gì đặc biệt, không độc đáo, vào hoàn cảnh nào cũng hợp | | | Style anonyme | | văn phong không có gì đặc biệt |
|
|
|
|