|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
antique
 | [antique] |  | tính từ | |  | cổ, cổ đại | |  | Vase antique | | lọ cổ | |  | Civilisations antiques | | các nền văn minh cổ đại | |  | cổ sơ | |  | Simplicité antique | | sự giản dị cổ sơ | |  | (theo) kiểu cổ | |  | Habit antique | | áo kiểu cổ |  | phản nghĩa Moderne | |  | à l'antique | |  | theo kiểu cổ, theo mốt cổ |  | danh từ giống đực | |  | mĩ nghệ phẩm cổ | |  | Collection d'antiques | | bộ sưu tập đồ cổ | |  | nghệ thuật cổ | |  | Imiter l'antique | | bắt chước nghệ thuật cổ |  | danh từ giống cái | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) bức chạm cổ, tượng cổ |
|
|
|
|