Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appâter


[appâter]
ngoại động từ
nhử, nhử mồi
Appâter des poissons
nhử cá
Appâter quelqu'un par de belles promesses
nhử ai bằng những lời hứa tốt đẹp
phản nghĩa Repousser



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.