|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
appareillage
![](img/dict/02C013DD.png) | [appareillage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhổ neo dời bến; thao tác nhổ neo dời bến | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accostage, mouillage | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộ đồ, thiết bị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Appareillage électrique | | thiết bị điện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự lắp bộ phận giả |
|
|
|
|