Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
apparemment


[apparemment]
phó từ
theo bề ngoài, ra dáng
Apparemment, il a renoncé
bề ngoài, nó đã từ chối
hẳn là, chắc là
Apparemment qu'il cherchera une bonne solution pour résoudre cette question
hẳn là anh ta sẽ tìm được một giải pháp tốt để giải quyết vấn đề này
phản nghĩa Effectivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.