|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argenté
| [argenté] | | tính từ | | | mạ bạc | | | Métal argenté | | kim loại mạ bạc | | | có ánh bạc, bạc | | | Flots argentés | | sóng bạc | | | (thân mật) có tiền | | | Il n'est pas très argenté en ce moment | | anh ta không có nhiều tiền trong lúc này | | phản nghĩa Désargenté |
|
|
|
|