Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argenté


[argenté]
tính từ
mạ bạc
Métal argenté
kim loại mạ bạc
có ánh bạc, bạc
Flots argentés
sóng bạc
(thân mật) có tiền
Il n'est pas très argenté en ce moment
anh ta không có nhiều tiền trong lúc này
phản nghĩa Désargenté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.