|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argument
![](img/dict/02C013DD.png) | [argument] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luận chứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lý lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d'une théorie | | dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opposer ses arguments à ceux de l'adversaire | | đem lý lẽ của mình đấu với đối phương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument irréfutable | | lý lẽ không thể bác bỏ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument convaincant | | lý lẽ có sức thuyết phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être à court d'arguments | | cạn lý lẽ, đuối lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đề cương (một cuốn sách...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument d'une narration | | đề cương của một cuốn truyện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | agumen, đối số | | ![](img/dict/809C2811.png) | tirer argument d'un fait | | ![](img/dict/633CF640.png) | dựa vào một sự việc làm bằng |
|
|
|
|