Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arithmétique


[arithmétique]
danh từ giống cái
(toán học) số học
Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre
giỏi số học hơn đại số
sách số học
Acheter une arithmétique
mua một cuốn sách số học
tính từ
(thuộc) số học
Opérations arithmétiques (addition, soustraction, multiplication, division)
các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia)
Progression arithmétique
cấp số cộng
Moyenne arithmétique
trung bình cộng
c'est arithmétique
điều đó thật hợp lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.