|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arithmétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [arithmétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) số học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être meilleur en arithmétique qu'en algèbre | | giỏi số học hơn đại số | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách số học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter une arithmétique | | mua một cuốn sách số học | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) số học | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Opérations arithmétiques (addition, soustraction, multiplication, division) | | các phép tính số học (cộng, trừ, nhân, chia) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Progression arithmétique | | cấp số cộng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Moyenne arithmétique | | trung bình cộng | | ![](img/dict/809C2811.png) | c'est arithmétique | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó thật hợp lí |
|
|
|
|