![](img/dict/02C013DD.png) | [arrêt] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dừng, sự ngừng, sự đỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arrêt des affaires, l'arrêt du travail |
| sự ngừng công việc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cinq minutes d'arrêt |
| năm phút dừng lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt accidentel |
| sự dừng lại do tai nạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt de travail |
| sự nghỉ ốm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'arrêt des autobus aux stations |
| sự ngừng xe buýt ở các trạm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne pas descendre avant l'arrêt complet du véhicule |
| không bước xuống khi xe chưa đỗ hẳn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous ferons quelques arrêts au cours de notre voyage |
| chúng tôi sẽ ngừng ở vài nơi trong chuyến đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voitures à l'arrêt |
| xe đang đỗ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt d'un moteur |
| sự tắt máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt du cœur |
| (y học) sự ngất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt-buffet |
| sự ngừng lại để ăn uống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt-pipi |
| sự ngừng lại để đi vệ sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps d'arrêt |
| thời gian nghỉ, thời gian dừng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ dừng, chỗ đỗ (của xe cộ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un arrêt d'autobus |
| chỗ đỗ xe buýt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Descendre au prochain arrêt |
| xuống xe ở trạm dừng kế tiếp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) cái chặn, cái hãm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bản án, quyết định (của toà án cấp cao) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêt de la cour d'appel |
| bản án của toà phúc thẩm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre un arrêt |
| (pháp lý) ra một bản án, ra một quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les arrêts de la Providence |
| những phán quyết của Thượng đế |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, quân sự) hình phạt cấm ra khỏi nhà, sự cấm túc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre un militaire aux arrêts |
| cấm túc một quân nhân |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Marche, mouvement. Continuation |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Haret |
| ![](img/dict/809C2811.png) | l'arrêt du cœur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự ngất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être (bomber) en arrêt devant quelque chose |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng ngây người ra trước cái gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mandat d'arrêt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trát bắt giữ, lệnh bắt giữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | maison d'arrêt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhà giam |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans arrêt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục, không ngớt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tir d'arrêt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoả lực chặn địch |