Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrière


[arrière]
phó từ
avoir vent arrière
(hàng hải) xuôi gió
en arrière
về phía sau
tụt lại, chậm lại
en arrière de
ở phía sau
tụt lại, chậm lại
faire marche arrière
lùi lại, de lại (xe)
phản nghĩa Avant; avance
thán từ
cút đi!, tránh xa ra!
Arrière les médisants !
đồ nói xấu, cút đi!
danh từ giống đực
đuôi (tàu, xe)
L'avant et l'arrière d'une voiture
đầu và đuôi của một chiếc xe
(thể dục thể thao) hậu vệ
hậu phương
(số nhiều, quân sự) vùng hậu cứ
tính từ (không đổi)
sau
Les roues arrière
các bánh sau
Les feux arrière d'une auto
đèn sau của xe ô-tô
La banquette arrière
băng ghế sau
phản nghĩa Avant, devant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.