|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arriéré
| [arriéré] | | tính từ | | | chậm trễ; còn thiếu | | | Paiement arriéré | | sự trả tiền trễ hạn | | | lạc hậu, chậm tiến | | | Peuple arriéré | | dân tộc lạc hậu | | phản nghĩa Evolué, moderne | | | (y học) trì năng | | | Enfant arriéré | | trẻ trì năng | | danh từ giống đực | | | tiền còn thiếu; thuế nộp thiếu | | | Solder l'arriéré | | thanh toán tiền còn thiếu | | phản nghĩa Avance | | | (y học) người trì năng |
|
|
|
|