|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascenseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [ascenseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thang máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre l'ascenseur | | đi thang máy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Garçon d'ascenseur | | người trực thang máy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tin học) hộp cuộn. Xem thêm ở cage d'ascenseur | | ![](img/dict/809C2811.png) | renvoyer l'ascenseur | | ![](img/dict/633CF640.png) | được đối đãi thế nào thì cư xử thế ấy |
|
|
|
|