|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asséner
 | [asséner] |  | ngoại động từ | |  | giáng | |  | Assener un coup de bâton | | giáng cho một gậy | |  | Asséner une gifle à quelqu'un | | giáng cho ai một cái tát | |  | Asséner des injures à quelqu'un | | rủa ai một cách xối xả | |  | cũng viết assener |
|
|
|
|