![](img/dict/02C013DD.png) | [atteindre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ném trúng, bắt trúng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre quelqu'un d'un coup de pierre |
| ném đá trúng ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre un oiseau |
| bắn trúng con chim |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác hại đến, tác động đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rien ne l'atteint, il est indifférent |
| chẳng có gì tác động được đến nó, nó phớt tất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gặp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | J'ai pu l'atteindre chez lui |
| tôi đã gặp được anh ta tại nhà |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | với tới, tới, đến, đạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre le sommet |
| lên tới đỉnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre le fond |
| xuống tới đáy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous atteindrons Hanoi avant la nuit |
| ta sẽ tới Hà Nội trước khi đêm xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre le but |
| đạt mục đích |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre une limite |
| đạt tới giới hạn. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La rivière a atteint la cote d'alerte |
| nước sông đã lên tới mức báo động |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Manquer, rater |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) đạt tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Atteindre à la perfection |
| đạt tới mức hoàn thiện |