|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
attrister
 | [attrister] |  | ngoại động từ | |  | làm buồn rầu, làm não lòng | |  | Vous m'attristez, avec vos histoires | | các bạn đã làm tôi buồn rầu vì những câu chuyện của các bạn |  | phản nghĩa Amuser, consoler, divertir, égayer, réconforter, réjouir |
|
|
|
|