Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aussitôt


[aussitôt]
phó từ
ngay, ngay lúc ấy
Il est venu et il est reparti aussitôt
nó đến và lại đi ngay
Aussitôt après votre retour
ngay sau khi anh trở về
vừa, vừa mới
Aussitôt arrivé, il se coucha
vừa mới đến nó đã đi nằm
aussitôt dit, aussitôt fait
miệng nói tay làm, nói là làm ngay
aussitôt que
ngay khi, ngay lúc; vừa (mới)
tout aussitôt
ngay tức khắc, ngay tức thì
đồng âm Aussitôt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.