|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
austérité
| [austérité] | | danh từ giống cái | | | sự khắc khổ | | | Pratiquer une politique d'austérité en temps de crise | | áp dụng chính sách khắc khổ trong giai đoạn khủng hoảng | | | sự khô khan, sự kém hoa mĩ | | | (số nhiều) nếp sống khắc khổ | | phản nghĩa Facilité. Plaisir |
|
|
|
|