|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
auteur
| [auteur] | | danh từ giống đực | | | người sáng tạo, người sinh ra | | | L'auteur d'une découverte | | người sáng tạo ra một phát minh | | | người gây nên, thủ phạm | | | Auteur d'un accident | | người gây nên một tai nạn | | | Il nie être l'auteur du crime | | nó không nhận mình là kẻ thủ ác | | | Le principal auteur | | thủ phạm chính | | | tác giả | | | Droit d'auteur | | bản quyền tác giả | | | L'auteur d'un roman | | tác giả của một tiểu thuyết | | | L'auteur d'un film | | tác giả của một bộ phim | | | nhà văn | | | Une femme auteur | | một nhà văn nữ, một nữ văn sĩ | | | l'auteur de l'univers | | | thượng đế, chúa trời | | | les auteurs de mes jours | | | cha mẹ tôi | | đồng âm Hauteur |
|
|
|
|