Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
autoriser


[autoriser]
ngoại động từ
cho phép
Autoriser quelqu'un à faire quelque chose
cho phép ai làm việc gì
Autoriser une réunion
cho phép hội họp
Je vous autorise à ne pas y aller
tôi không cho phép các anh đi đến đó
tạo cớ cho
La dissimulation autorise la défiance
sự giả dối tạo cớ cho người ta ngờ vực
(từ cũ, nghĩa cũ) ban quyền hành cho
Le chef de l'Etat autorise les ambassadeurs
quốc trưởng ban quyền hành cho các vị đại sứ
phản nghĩa Défendre, empêcher, interdire, prohiber, proscrire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.