autoritaire
 | [autoritaire] |  | tính từ | |  | độc đoán | |  | Homme autoritaire | | người độc đoán | |  | Elle est trop autoritaire aves ses enfants | | bà ta quá độc đoán với con cái | |  | Ton autoritaire | | giọng độc đoán | |  | chuyên quyền | |  | Régime autoritaire | | chế độ chuyên quyền |  | phản nghĩa Doux, conciliant, faible; libéral |
|
|