![](img/dict/02C013DD.png) | [aveugle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mù, đui |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être aveugle de naissance |
| bị mù từ lúc mới sinh ra, bị mù bẩm sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mù quáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Soumission aveugle |
| sự phục tùng mù quáng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La passion de la chair le rend aveugle |
| dục vọng làm cho anh ta mù quáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je ne suis pas aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không có mù đâu, tôi biết mọi chuyện đang xảy ra |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Voyant, clairvoyant, éclairé, lucide |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) không đục lỗ, không để ánh sáng xuyên qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur aveugle |
| bức tường không có cửa sổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | point aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) điểm mù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | troquer son cheval borgne contre un aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi con ngựa chột lấy con ngựa mù, già kén kẹn hom |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người mù |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un aveugle de naissance |
| một người mù bẩm sinh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au royaume des aveugles, les borgnes sont rois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thằng chột làm vua xứ mù |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à l'aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) như en aveugle |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en aveugle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mù quáng, không suy xét |