Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
avidement


[avidement]
phó từ
hau háu, ngấu nghiến
Regarder avidement
nhìn hau háu
Lire avidement
đọc ngấu nghiến
Manger avidement
ăn ngấu ăn nghiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.