|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bénéficier
| [bénéficier] | | danh từ giống đực | | | (tôn giáo; từ hiếm, nghĩa ít dùng) người hưởng lộc (xem bénéfice 3) | | nội động từ | | | hưởng | | | Bénéficier d'une bonne éducation | | hưởng một nền giáo dục tốt | | phản nghĩa Pâtir, se souffrir |
|
|
|
|