|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bûche
![](img/dict/02C013DD.png) | [bûche] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khúc củi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bûche de pin | | khúc củi thông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đần | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) sự ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ramasser une bûche | | ngã | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cọng thuốc (lẫn trong thuốc lá) | | ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la tête dure comme une bûche | | ![](img/dict/633CF640.png) | rất cứng đầu, rất bướng bỉnh | | ![](img/dict/809C2811.png) | bûche de Noël | | ![](img/dict/633CF640.png) | củi Giáng sinh | | ![](img/dict/633CF640.png) | bánh ngọt Giáng sinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | dormir comme une bûche | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ say như chết | | ![](img/dict/809C2811.png) | rester comme une bûche | | ![](img/dict/633CF640.png) | đứng yên như một khúc gỗ | | ![](img/dict/633CF640.png) | trơ như phỗng |
|
|
|
|