![](img/dict/02C013DD.png) | [bagatelle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | món tiền nhỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter un château pour une bagatelle |
| mua một lâu đài với món tiền nhỏ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | việc tầm phào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | S'amuser à des bagatelles |
| vui chơi tầm phào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perdre son temps à des bagatelles |
| dành thời gian vào những chuyện tầm phào |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đùa cợt) thú nhục dục |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) bagaten, tiểu khúc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) vật ít giá trị, đồ lặt vặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter des bagatelles |
| mua đồ lặt vặt |