|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baguette
![](img/dict/02C013DD.png) | [baguette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | que, đũa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Manger du riz avec les baguettes | | ăn cơm bằng đũa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kiến trúc) nghệ thuật đường đắp nhỏ, đường nẹp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đường lườn (sọc dọc khác màu ở hai bên bít tất) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh mì que (nhỏ mà dài) | | ![](img/dict/809C2811.png) | baguette de fée; baguette magique | | ![](img/dict/633CF640.png) | đũa thần | | ![](img/dict/809C2811.png) | baguette de fusil | | ![](img/dict/633CF640.png) | que thông nòng súng | | ![](img/dict/809C2811.png) | baguette de tambour | | ![](img/dict/633CF640.png) | dùi trống | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) tóc rễ tre | | ![](img/dict/809C2811.png) | d'un coup de baguette | | ![](img/dict/633CF640.png) | như có phép thần | | ![](img/dict/809C2811.png) | être à la baguette | | ![](img/dict/633CF640.png) | lãnh đạo, chỉ huy | | ![](img/dict/809C2811.png) | mener quelqu'un à la baguette | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều khiển ai nghiêm khắc |
|
|
|
|