|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
baigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [baigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baigner un enfant | | tắm cho một em bé | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đẫm, giàn giụa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les larmes baignent son visage | | mặt giàn giụa nước mắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chảy gần, bao quanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mer baigne la ville | | biển bao quanh thành phố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhúng, nhận chìm, dìm (xuống nước) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baigner ses pieds dans l'eau | | nhúng chân xuống nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bao phủ hoàn toàn, tràn ngập | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dầm, đẫm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fruits qui baignent dans l'alcool | | quả dầm rượu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Baigner dans le sang | | đẫm máu | | ![](img/dict/809C2811.png) | tout baigne dans l'huile, tout baigne | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) không có chuyện gì xả ra cả | | ![](img/dict/633CF640.png) | mọi chuyện vẫn tiến triển tốt đẹp |
|
|
|
|