|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bain
![](img/dict/02C013DD.png) | [bain] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un bain chaud | | tắm nước nóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de vapeur | | sự tắm hơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de mer | | sự tắm biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller aux bains de mer | | đi tắm biển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bain de soleil | | sự tắm nắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Costume de bain | | quần áo tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Serviette de bain | | khăn tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Salle de bains | | phòng tắm, nhà tắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nước tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire chauffer le bain | | làm nóng nước tắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chậu tắm, bồn tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entrer dans son bain | | vào bồn tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sortir du bain | | ra khỏi bồn tắm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nhà tắm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bains publics | | nhà tắm công cộng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) nơi tắm, bãi tắm (ở biển, ở các suối nước nóng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | bain de foule | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự trà trộn vào đám đông | | ![](img/dict/809C2811.png) | envoyer quelqu'un au bain | | ![](img/dict/633CF640.png) | tống cổ ai đi | | ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le bain | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) bị liên can | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) tham gia vào (việc gì) |
|
|
|
|