|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bander
 | [bander] |  | ngoại động từ | |  | băng, băng bó | |  | Bander une blessure | | băng vết thương | |  | bịt (mắt) | |  | Bander les yeux d'un condamné avant de le fusiller | | bịt mắt một người bị kết án trước khi tử hình | |  | căng, giương | |  | Bander un arc | | giương cung | |  | Bander son esprit | | căng óc |  | phản nghĩa Détendre, relâcher |  | nội động từ | |  | (tục) cửng lên |
|
|
|
|